Luật Golf

Tổng Hợp Thuật Ngữ Golf: Chinh Phục Ngôn Ngữ Ngành Golf

Thuật ngữ Golf: Từ điển thuật ngữ chuyên ngành

Việc hiểu và biết sử dụng các thuật ngữ golf sẽ giúp người chơi không chỉ cải thiện kỹ năng cá nhân mà còn tăng khả năng giao lưu, kết nối với những người yêu thích golf khác. Mỗi thuật ngữ golf đều mang ý nghĩa riêng và có thể ảnh hưởng lớn đến cách bạn tiếp cận bộ môn golf.

Có thể nói rằng hầu hết các thuật ngữ golf hiện đại có nguồn gốc từ Scotland, phản ánh sự ra đời và phát triển lâu đời của môn thể thao này tại đây. Các từ mới đã được thêm vào khi golf trở nên phổ biến trên toàn thế giới.

Thuật ngữ các khu vực trên sân golf

Các thuật ngữ golf 

Dưới đây là tổng hợp các thuật ngữ golf hay được dùng trong golf, chi tiết và giải thích rõ ràng về từng từ mà skygolf đã tổng hợp để gửi tới các golfer.

Thuật ngữ các khu vực trên sân golf

  1. Tee Box - Khu vực khởi đầu mỗi lỗ golf, nơi golfer đứng để đánh bóng đầu tiên.
  2. Tee Times - Là khoảng thời gian được chỉ định cho người chơi bắt đầu trận đấu của mình.
  3. Tee Off - Chỉ hành động phát bóng từ vị trí tee đầu tiên.
  4. Fairway - Khu vực đất cỏ được chăm sóc kỹ lưỡng, nơi golfer muốn đặt bóng.
  5. Rough - Khu vực cỏ cao xung quanh fairway, thường khó đánh hơn.
  6. Green - Khu vực cỏ được cắt ngắn, nơi lỗ cờ được đặt.
  7. Bunker - Hố cát xung quanh green hoặc fairway.
  8. Water Hazard - Các khu vực nước như hồ, suối, sông trên sân golf.
  9. Out of Bounds (OB) - Khu vực nằm ngoài ranh giới sân, bóng bị coi là "mất".
  10. Fringe - Khu vực chuyển tiếp giữa green và rough.
  11. Apron - Khu vực đất nằm ngay trước green.
  12. Cart Path - Đường mòn dành riêng cho xe golf.
  13. Drop Zone - Khu vực được chỉ định để golfer thả bóng khi cần.
  14. Hazard - Bất kỳ hố cát, hồ nước hoặc địa hình khác gây trở ngại cho golfer
  15. Marshals: Những người điều phối và giám sát trật tự trên sân golf hoặc trong các giải đấu..
  16. Pitch - Cú đánh ngắn để nâng bóng lên cao.
  17. Chip - Cú đánh ngắn để bóng lăn trên mặt đất về phía lỗ cờ.
  18. Approach Shot - Cú đánh cuối cùng để đưa bóng vào green.
  19. Tee - Miếng gỗ nhỏ để đặt bóng lên khi đánh bóng đầu tiên.
  20. Divot - Mảnh cỏ bị bật lên trong quá trình mặt gậy tiếp xúc với bóng
  21. Lie - Vị trí và tình trạng của bóng trên mặt đất.
  22. Slope - Độ dốc của mặt green.
  23. Golfer - Chỉ những người tham gia vào bộ môn golf

Các thuật ngữ liên quan đến điểm số

  1. Par - Điểm chuẩn cho mỗi lỗ golf, thường là 3, 4 hoặc 5.
  2. Birdie - Đánh bóng vào lỗ chỉ với 1 cú đánh dưới par.
  3. Eagle - Đánh bóng vào lỗ chỉ với 2 cú đánh dưới par.
  4. Albatross - Đánh bóng vào lỗ chỉ với 3 cú đánh dưới par.
  5. Bogey - Đánh bóng vào lỗ với 1 cú đánh trên par.
  6. Double Bogey - Đánh bóng vào lỗ với 2 cú đánh trên par.
  7. Triple Bogey - Đánh bóng vào lỗ với 3 cú đánh trên par.
  8. Hole-in-One - Đánh bóng vào lỗ với 1 cú đánh duy nhất.(rất khó)
  9. Net Score - Là tổng số gậy mà golfer thực hiện trong một vòng đấu, đã được trừ điểm handicap của golfer
  10. Gross Score - Chỉ số gậy thấp nhất mà một golfer đã hoàn thành một vòng đấu mà không tính Handicap
  11. Handicap - Số điểm được trừ khỏi điểm số tổng thể, thể hiện năng lực của golfer.
  12. Single Handicap - Chỉ những golfer chơi tốt có điểm số từ 0-9
  13. Stroke Index - Chỉ số khó độ khó của mỗi lỗ, từ 1 (khó nhất) đến 18.
  14. Match Play - Hình thức thi đấu so sánh số lỗ thắng.
  15. Stroke Play - Hình thức thi đấu tính tổng số cú đánh.
  16. Stableford - Hình thức thi đấu theo điểm số Stableford.
  17. Cut Loại - Điểm số giới hạn để được vào vòng tiếp theo.
  18. Playoff - Đấu phụ để phân định chiến thắng.

Các thuật ngữ liên quan đến gậy golf

  1. Driver - Gậy gắn đầu gậy lớn, dùng để đánh bóng xa.
  2. Wood - Gậy gắn đầu gậy lớn, dùng để đánh bóng xa.
  3. Fairway Wood - Gậy gắn đầu gậy lớn, dùng để đánh từ fairway.
  4. Hybrid - Gậy kết hợp giữa gậy sắt và gậy gỗ.
  5. Iron - Gậy sắt được sử dụng cho các cú đánh trung bình.
  6. Wedge - Gậy sắt đặc biệt dùng để lên bóng cao phổ biến là 52-54-56-58 độ.
  7. Pitching Wedge - Wedge được sử dụng cho các cú đánh cận green.
  8. Sand Wedge - Wedge được thiết kế để đánh bóng từ bunker.
  9. Loft - Góc nghiêng của mặt đầu gậy, quyết định độ cao bay của bóng.
  10. Shaft - Phần thân của gậy, làm bằng các chất liệu như thép, graphite.
  11. Grip - Phần cầm của gậy, giúp người chơi nắm chặt.
  12. Hosel - Phần nối giữa thân gậy và đầu gậy.
  13. Sweet Spot - Vị trí tối ưu trên mặt đầu gậy để đánh bóng.
  14. Headcover - Nắp bảo vệ đầu gậy khi không sử dụng.
  15. Putter - Gậy dùng để gạt bóng trên green.
  16. Utility Club - Gậy sắt dùng thay thế cho gậy gỗ.
  17. Blade Putter - Gậy gạt bóng có mặt đầu gậy hẹp và thuôn dài.
  18. Mallet Putter- Gậy gạt bóng có đầu gậy to và cục trọng lượng

Các thuật ngữ trong chuyển động của cú swing

  1. Takeaway - Động tác kéo gậy ra xa từ vị trí lập bóng.
  2. Backswing - Động tác đưa gậy lên phía sau.
  3. Downswing - Động tác đưa gậy từ trên xuống.
  4. Impact - Thời điểm gậy tiếp xúc và đánh trúng bóng.
  5. Follow Through - Động tác tiếp theo sau khi đánh bóng.
  6. Shoulder Turn - Chuyển động xoay của vai trong swing.
  7. Hip Rotation - Chuyển động xoay của hông trong swing.
  8. Tempo - Nhịp độ và nhịp điệu của swing.
  9. Balance - Giữ thăng bằng trong suốt quá trình swing.
  10. Lag - Góc tạo ra giữa gậy và cánh tay trong downswing.
  11. Release - Động tác giải phóng cổ tay trong impact.
  12. Shaft Lean - Độ nghiêng của cán gậy tại thời điểm impact.
  13. Head Position - Vị trí của đầu trong suốt quá trình swing.

Để thành thạo và có được Swing là một quá trình luyện tập dài đòi hỏi sự kiên trì và phải tập đúng, nếu golfer tập sai từ đầu, sử lại sẽ khá khó khăn. vậy nên việc quan trọng nhất ban đầu là phải tập đúng.

Các thuật ngữ trong chuyển động của cú swing

Các thuật ngữ golf về thể thức thi đấu

  1. Stroke Play:
  • Đây là thể loại tổng quát và phổ biến nhất trong golf.
  • Mỗi golfer tính tổng số gậy đánh trong toàn bộ vòng hoặc giải đấu.
  • Người chơi có tổng số gậy ít nhất sẽ là người chiến thắng.
  • Thể loại này được sử dụng trong hầu hết các giải major và PGA Tour.
  1. Match Play:
  • Golfer đối đầu 1-on-1, mỗi lỗ được tính là một "trận đấu".
  • Người hoàn thành lỗ với số gậy ít hơn sẽ giành chiến thắng ở lỗ đó.
  • Người chiến thắng nhiều lỗ hơn sẽ thắng cả trận.
  • Thể loại này đòi hỏi chiến thuật và tâm lý thi đấu tốt.
  1. Scramble:
  • Đội gồm 2-4 người, mỗi người đánh cú đầu tiên.
  • Sau đó, cả đội chọn cú đánh tốt nhất để tiếp tục.
  • Quá trình này lặp lại cho đến khi hoàn thành lỗ.
  • Thể loại này giúp tăng tính đồng đội và giảm stress cho người chơi.
  1. Best Ball:
  • Hai người chơi cùng đội, mỗi người đánh riêng.
  • Ở mỗi lỗ, chỉ tính điểm của người chơi có kết quả tốt nhất.
  • Thể loại này khuyến khích sự cạnh tranh và hợp tác giữa các thành viên.
  • Rất phổ biến trong các giải golf doanh nghiệp và nghiệp dư.
  1. Foursome:
  • Hai người chơi cùng đội, chỉ sử dụng 1 bộ gậy để luân phiên đánh.
  • Điểm số được tính dựa trên tổng số gậy của cả hai người.
  • Đòi hỏi sự phối hợp và giao tiếp tốt giữa các thành viên.
  • Thường được sử dụng trong các giải đấu đội như Ryder Cup.

Luật golf Match Play

Việc lựa chọn thể thức thi đấu như nào tùy theo sự thảo luận giữa các golfer trước mỗi vòng đấu. Golf tại Việt Nam có khá nhiều biến thể từ các thể thức thi đấu này, tuy nhiên chỉ là cách nói khác nên skygolf không đề cập tới trong phần này của bài viết. Hãy nhớ rằng đừng bao giờ chơi mà chính mình chưa hiểu rõ luật thi đấu của vòng đó.

xem thêm: Luật golf cơ bản cần nắm rõ

Kết luận

Trên đây là một số thuật ngữ cơ bản trong môn golf mà golfer cần biết. Việc hiểu và áp dụng những thuật ngữ này không chỉ giúp golfer nâng cao kiến thức về golf mà còn giúp golfer trở nên chuyên nghiệp hơn. Skygolf hy vọng rằng bài viết này đã giúp golfer hiểu rõ hơn về các thuật ngữ trong golf và từ đó, golfer có thêm động lực để tiếp tục rèn luyện và phát triển kỹ năng của mình trong môn thể thao đầy thú vị này. Chúc golfer có những vòng golf thật tuyệt vời và đạt được nhiều birdie như ý!

Hỏi đáp
0 bình luận